Sự ra đời của chữ hình nêm (Cuneiform)

Chữ viết sớm nhất mà chúng ta biết đến có niên đại khoảng năm 3000 trước Công nguyên và nhiều khả năng được phát minh bởi người Sumer, cư dân của các thành phố lớn có nền kinh tế tập trung ở khu vực nay là miền Nam Iraq. Những tấm bảng khắc chữ đầu tiên được cho là công cụ làm việc của các viên chức hành chính – có thể thuộc các tổ chức đền thờ lớn – nhằm ghi chép việc phân phát khẩu phần hoặc lưu chuyển và lưu trữ hàng hóa. Các quan chức trong đền cần theo dõi lượng ngũ cốc, cừu và gia súc xuất nhập trong kho và trang trại của họ, và trí nhớ không còn đủ đáng tin cậy. Do đó, một phương pháp thay thế ra đời: những văn bản sớm nhất là hình vẽ các vật dụng mà người ghi chép cần ghi lại – được gọi là chữ tượng hình (pictographs).

hiện vận chữ hình nêm khoảng 3200 TCN tại Bảo tàng Anh
Tấm bia từ Uruk, có niên đại từ thời Uruk III (khoảng 3200–3000 TCN) ghi lại việc phân phối bia từ các kho chứa của một tổ chức. Bảo tàng Anh

Chữ viết – hình thức ghi lại ngôn ngữ nói – ra đời từ các hệ thống ghi chép trước đó vào cuối thiên niên kỷ thứ tư TCN. Ngôn ngữ viết đầu tiên tại Lưỡng Hà là tiếng Sumer. Phần lớn các tấm bảng thời kỳ đầu được tìm thấy tại Uruk, một thành phố ở miền Nam Lưỡng Hà, và có thể chính tại đây hình thức chữ viết này đã được phát minh.

Những văn bản này được viết trên các tấm đất sét ướt bằng một công cụ nhọn. Có vẻ như các thư lại đã nhận ra rằng việc vẽ ký hiệu đại diện cho các đối tượng (ví dụ động vật) thì nhanh và dễ hơn là mô tả chi tiết giống như thật. Họ bắt đầu khắc các dấu hiệu vào đất sét để tạo nên những ký tự có tính quy ước, giúp người khác dễ nhận ra và sử dụng chung.

Chữ hình nêm (Cuneiform)

Từ những hình vẽ ban đầu, các ký hiệu dần được kết hợp và phát triển để biểu đạt âm thanh, nhờ vậy chúng có thể được sử dụng để ghi lại ngôn ngữ nói. Khi điều này đạt được, con người đã có thể truyền đạt ý tưởng và khái niệm thông qua văn bản.

Chữ hình nêm là một trong những hệ thống chữ viết cổ xưa nhất được biết đến. Tên gọi “cuneiform” có nghĩa là “hình nêm” vì các ký hiệu được tạo ra bằng một cây bút làm từ thân sậy, được cắt để in dấu hình nêm lên đất sét. Người ta đã tìm thấy các bức thư được bọc trong phong bì đất sét, cũng như các tác phẩm văn học như Sử thi Gilgamesh, các biên niên sử lịch sử, và cả những thư viện khổng lồ như thư viện của vua Ashurbanipal người Assyria.

Chữ hình nêm được sử dụng để ghi chép nhiều loại thông tin, bao gồm hoạt động đền thờ, giao dịch kinh doanh, thương mại. Ngoài ra, chữ này còn dùng để viết truyện, thần thoại và thư tín cá nhân. Văn bản chữ hình nêm cuối cùng được biết đến là một tài liệu thiên văn có niên đại vào năm 75 sau Công nguyên. Trong suốt 3.000 năm tồn tại, chữ hình nêm được sử dụng để viết khoảng 15 ngôn ngữ khác nhau như tiếng Sumer, Akkad, Babylon, Assyria, Elam, Hittite, Urartu, và Ba Tư cổ.

Các tấm bảng chữ hình nêm tại Bảo tàng Anh

Thư viện Ashurbanipal - thư viện chữ hình nêm tại Bảo tàng Anh
Thư viện Ashurbanipal tại Bảo tàng Anh

Bộ sưu tập bảng đất sét chữ hình nêm của Bảo tàng Anh là một trong những bộ quan trọng nhất thế giới, với khoảng 130.000 văn bản và mảnh vỡ, có thể là bộ sưu tập lớn nhất ngoài lãnh thổ Iraq. Tâm điểm của bộ sưu tập là Thư viện Ashurbanipal, bao gồm hàng nghìn tấm bảng quan trọng nhất từng được phát hiện.

Nhà khảo cổ học Austin Henry Layard, người khai quật thư viện này, đã sớm nhận ra giá trị to lớn của nó khi viết:

“Chúng cung cấp cho chúng ta tư liệu để giải mã hoàn chỉnh hệ thống chữ hình nêm, phục hồi ngôn ngữ và lịch sử của Assyria, và nghiên cứu phong tục, khoa học, và… văn học của người dân nơi đây.”

Thư viện Ashurbanipal là thư viện hoàng gia cổ nhất còn tồn tại trên thế giới. Các nhà khảo cổ của Bảo tàng Anh đã phát hiện hơn 30.000 bảng và mảnh vỡ chữ hình nêm tại thủ đô Nineveh của nhà vua (nay là Kuyunjik). Bên cạnh các văn bản lịch sử, thư từ, tài liệu hành chính và pháp lý, người ta còn tìm thấy hàng nghìn văn bản về chiêm tinh, phép thuật, y học, văn học và từ điển. Kho tri thức khổng lồ này có ý nghĩa vô song đối với ngành nghiên cứu Cận Đông cổ đại kể từ khi các mảnh đầu tiên được khai quật vào thập niên 1850.

Sử thi Gilgamesh và Tấm bảng kể chuyện Đại Hồng Thủy

Sử thi Gilgamesh
Tấm đất sét Neo-Assyrian. Sử thi Gilgamesh, Tấm 11: Câu chuyện về trận Đại hồng thủy được viết bằng chữ hình nêm

Tác phẩm văn học nổi tiếng nhất của Lưỡng Hà cổ đại là câu chuyện về Gilgamesh, vị vua huyền thoại của Uruk, và hành trình tìm kiếm sự bất tử của ông. Sử thi Gilgamesh là một tác phẩm đồ sộ – dài nhất được viết bằng tiếng Akkad, ngôn ngữ của Babylon và Assyria. Sử thi này phổ biến khắp vùng Cận Đông cổ đại, với các phiên bản được tìm thấy tại Hattusa (kinh đô người Hittite), Emar (Syria) và Megiddo (Levant).

Tấm bảng thứ mười một của Sử thi kể về cuộc gặp gỡ giữa Gilgamesh và Utnapishtim, người – giống như Noah trong Kinh Thánh – được các vị thần cảnh báo về một trận đại hồng thủy sắp xảy ra. Ông đã đóng một con thuyền và đưa lên đó tất cả tài sản quý giá, người thân, gia súc, thú hoang và thợ thủ công đủ loại.

Utnapishtim sống sót qua trận lụt kéo dài sáu ngày, trong khi loài người bị diệt vong, rồi cuối cùng thuyền dạt lên một ngọn núi tên là Nimush. Ông thả một con bồ câu và một con én, nhưng cả hai đều quay lại vì không tìm được đất khô. Sau đó, khi thả một con quạ và nó không quay lại, ông biết rằng nước đã rút.

Đây là phiên bản Assyria của câu chuyện lụt trong Cựu Ước – tấm bảng chữ hình nêm nổi tiếng nhất từng được tìm thấy ở Lưỡng Hà. Nó được xác định vào năm 1872 bởi George Smith, một trợ lý tại Bảo tàng Anh. Khi đọc được nội dung, ông đã “nhảy dựng lên, chạy quanh phòng trong trạng thái cực kỳ phấn khích, và – trước sự kinh ngạc của mọi người – bắt đầu… cởi quần áo.”

Bản đồ thế giới

Một tấm bảng đặc biệt khác vừa có khắc chữ hình nêm, vừa có bản đồ thế giới quan của người Babylon. Thành Babylon được vẽ ở trung tâm (là hình chữ nhật trong nửa trên của vòng tròn), cùng với Assyria, Elam và các khu vực khác.

Bản đồ thế giới Babylon

Vùng trung tâm được bao quanh bởi một vòng nước tròn ghi là “Biển muối.” Mép ngoài của biển có tám khu vực – có thể đại diện cho các vùng đất hoặc đảo – được đánh dấu bằng các hình tam giác có khoảng cách được ghi chú rõ. Văn bản chữ hình nêm mô tả các vùng này, có đề cập đến những sinh vật huyền bí và các anh hùng huyền thoại sống ở đó, mặc dù phần lớn văn bản còn thiếu.

Bản đồ này đôi khi được xem như ví dụ nghiêm túc về địa lý cổ đại, nhưng thực chất mục đích chính là thể hiện thế giới quan thần thoại của người Babylon.

Quan sát sao Kim

Nhờ các ghi chép của người Assyria, chúng ta có thể xác định khá chính xác niên đại của Lưỡng Hà cổ đại đến khoảng năm 1200 TCN. Tuy nhiên, các giai đoạn trước đó thì mơ hồ hơn. Một trong những bảng quan trọng nhất để xác định niên đại trước khoảng 1400 TCN là tấm “Quan sát sao Kim”.

Tấm Venus của Ammisaduqa

Đây là bản sao chép từ thế kỷ 7 TCN, được sao lại tại Nineveh từ một văn bản gốc ghi lại quan sát sao Kim dưới triều vua Ammisaduqa của Babylon – khoảng 1000 năm trước đó. Các nhà thiên văn học hiện đại đã sử dụng dữ liệu này để cố gắng xác định niên đại của vị vua này, từ đó nội suy ra niên đại của các triều đại khác. Tuy nhiên, độ không chính xác trong bản ghi đã dẫn đến nhiều cách tính khác nhau – có học giả ủng hộ niên đại “cao”, một số chọn “trung bình”, số khác thiên về “thấp”. Cả ba phương pháp đều có lý lẽ riêng.

Thư lại (scribes)

Việc biết chữ không phổ biến tại Lưỡng Hà. Các thư lại – gần như luôn là nam giới – phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt, và khi hoàn thành chương trình, họ được gọi là dubsar – nghĩa là “người ghi chép.” Họ thuộc một tầng lớp ưu tú, giống như thư lại Ai Cập cổ, đôi khi coi thường tầng lớp lao động.

Những hiểu biết về đời sống học đường Babylon phần lớn đến từ các văn bản tiếng Sumer thời Babylon cổ. Các văn bản này trở thành tài liệu giảng dạy, được sao chép trong hơn một thiên niên kỷ. Việc học bắt đầu từ nhỏ trong các “nhà bảng đất” (é-dubba) – có hiệu trưởng, trợ lý và thư ký, nhưng phần lớn việc dạy và kỷ luật ban đầu do một học sinh lớn tuổi đảm nhiệm – được gọi là “người anh học thuật.” Học sinh phải thường xuyên nịnh bợ hoặc tặng quà cho các thầy để tránh bị đánh.

Ngoài toán học, chương trình đào tạo tập trung vào học viết tiếng Sumer và Akkad bằng chữ hình nêm, cùng với kỹ năng viết thư, hợp đồng và sổ sách. Các thư lại được bảo trợ bởi nữ thần Sumer Nisaba, sau này thay thế bởi thần Nabu, biểu tượng là cây bút sậy.

Giải mã chữ hình nêm

Việc giải mã chữ hình nêm bắt đầu vào thế kỷ 18, khi các học giả châu Âu tìm kiếm bằng chứng xác nhận các địa danh và sự kiện trong Kinh Thánh. Các nhà thám hiểm, cổ vật học và những nhà khảo cổ đầu tiên đã đến Cận Đông cổ, khai quật những thành phố vĩ đại như Nineveh và mang về hàng nghìn tấm bảng đất sét ghi chữ hình nêm.

Các học giả bắt tay vào công việc vô cùng khó khăn: giải mã các ký hiệu biểu đạt ngôn ngữ đã mất từ hàng thiên niên kỷ. Nhờ sự kiên trì của nhiều người, hệ thống chữ viết này dần được hiểu.

Bước đột phá đến vào năm 1857, khi Hội Hoàng gia Á Châu (Royal Asiatic Society) gửi một văn bản mới phát hiện – ghi chép chiến tích quân sự và săn bắn của vua Tiglath-pileser I – cho bốn học giả: Henry Rawlinson, Edward Hincks, Julius Oppert, và William Talbot. Họ dịch độc lập, nhưng kết quả tương đối trùng khớp, chứng minh chữ hình nêm đã được giải mã thành công.

Dù vẫn còn một số phần chưa hiểu hết, nhưng những gì đã đọc được đã mở ra cả một thế giới cổ đại. Không chỉ về thương mại, xây dựng, chính quyền, mà còn cả văn học, lịch sử và đời sống thường nhật tại Lưỡng Hà.

Theo Smart History

5 1 bình chọn
Đánh giá bài viết
Đăng ký
Thông báo
guest

0 Góp ý
cũ nhất
mới nhất vote
Inline Feedbacks
Xem tất cả thảo luận